IELTS SPEAKING PART 1: Topic - Fast Food (Sample Questions & Answers)
Nói tiếng anh IELTS chủ đề Fast Food (Đồ ăn nhanh): Mẫu câu và câu trả lời tham khảo.
Q1. What kinds of fast food have you tried? (Bạn đã thử những loại đồ ăn nhanh nào?)
Answer 1: As I have grown up, fast food is no longer my favourite, but once upon a time I was crazy about it! I tried pizzas, sandwiches, hamburgers, cheeseburgers, hot dogs, tacos, doughnuts, burritos, fried chicken, pancakes, muffins, noodles, chips, milkshakes, and whatnot! However, my all-time favourites are pizza and burritos.
DỊCH: Khi tôi lớn lên, đồ ăn nhanh không còn là món yêu thích của tôi nữa, nhưng đã có lúc tôi rất mê mẩn nó! Tôi đã thử pizza, sandwich, hamburger, cheeseburger, hot dog, tacos, doughnut, burrito, gà rán, bánh pancake, muffin, mì, khoai tây chiên, sữa lắc và đủ thứ khác nữa! Tuy nhiên, món yêu thích mọi thời đại của tôi là pizza và burrito.
Answer 2: I have tried various kinds of fast food, including pizzas, cheeseburgers, fried chicken, hot dogs, tacos, burritos and chicken nuggets. Fast food is easily accessible and convenient, especially when I'm in a rush or craving a quick bite. It offers a wide range of flavours and options, making it appealing to try different types of fast food. However, I do try to consume fast food in moderation and balance it with healthier food choices.
DỊCH: Tôi đã thử nhiều loại đồ ăn nhanh khác nhau, bao gồm pizza, cheeseburger, gà rán, hot dog, tacos, burrito và gà viên chiên. Đồ ăn nhanh dễ tiếp cận và tiện lợi, đặc biệt khi tôi đang vội hoặc thèm một bữa ăn nhanh. Nó cung cấp nhiều hương vị và lựa chọn, khiến việc thử các loại đồ ăn nhanh khác nhau trở nên hấp dẫn. Tuy nhiên, tôi cố gắng tiêu thụ đồ ăn nhanh một cách điều độ và cân bằng nó với các lựa chọn thực phẩm lành mạnh hơn.
Q2. Do you ever use a microwave to cook food quickly? (Bạn có bao giờ dùng lò vi sóng để nấu thức ăn nhanh không?)
Answer 1: Yes, we have been using a microwave oven at our house for more than a decade. Though we mostly use it to reheat a food item, we sometimes use it to cook food faster or make an item when it is necessary, for instance, to prepare a homemade pizza. It offers the great convenience of reheating foods and cooking food by saving time and energy.
DỊCH: Có, gia đình tôi đã sử dụng lò vi sóng hơn một thập kỷ nay. Mặc dù chúng tôi chủ yếu dùng để hâm nóng thức ăn, nhưng đôi khi chúng tôi cũng dùng để nấu đồ ăn nhanh hơn hoặc làm một món gì đó khi cần thiết, ví dụ như làm một chiếc pizza tự làm. Nó mang lại sự tiện lợi tuyệt vời trong việc hâm nóng thức ăn và nấu ăn, tiết kiệm thời gian và năng lượng.
Answer 2: Yes, I do use a microwave to cook food quickly on occasions when I need a fast and convenient meal. Microwaves are efficient in heating or reheating food within minutes, which saves time and effort. It's particularly useful for warming up leftovers or preparing pre-packaged meals. However, I also value the importance of fresh and homemade meals, so I try to incorporate a balance between using the microwave and cooking meals from scratch.
DỊCH: Có, tôi có dùng lò vi sóng để nấu đồ ăn nhanh trong những dịp tôi cần một bữa ăn nhanh chóng và tiện lợi. Lò vi sóng hiệu quả trong việc làm nóng hoặc hâm nóng thức ăn chỉ trong vài phút, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Nó đặc biệt hữu ích để hâm nóng thức ăn thừa hoặc chuẩn bị các bữa ăn đóng gói sẵn. Tuy nhiên, tôi cũng coi trọng tầm quan trọng của các bữa ăn tươi và tự làm, vì vậy tôi cố gắng cân bằng giữa việc sử dụng lò vi sóng và tự nấu ăn từ đầu.
Q3. How popular are fast food restaurants where you live? (Các nhà hàng thức ăn nhanh phổ biến như thế nào ở nơi bạn sống?)
Answer 1: Fast food restaurants are insanely popular, especially among children and teenagers, in the place where I live. They are everywhere, and you just need to walk a few steps to find a flamboyant fast-food restaurant with many customers. I believe they are popular among children and the young generation because they are very fond of those scrumptious, sugary and calorie-packed food items that usually satisfy their taste buds.
DỊCH: Các nhà hàng thức ăn nhanh cực kỳ phổ biến, đặc biệt là ở trẻ em và thanh thiếu niên, ở nơi tôi sống. Chúng ở khắp mọi nơi, và bạn chỉ cần đi vài bước là có thể tìm thấy một nhà hàng thức ăn nhanh nổi bật với rất nhiều khách hàng. Tôi tin rằng chúng phổ biến ở trẻ em và thế hệ trẻ vì họ rất thích những món ăn ngon miệng, nhiều đường và nhiều calo thường thỏa mãn vị giác của họ.
Answer 2: Fast food restaurants are extremely popular where I live. They are widely available and attract a large customer base, especially among busy individuals or those looking for a quick meal option. The fast-paced lifestyle and time constraints of many people contribute to the popularity of fast food. Additionally, the marketing strategies and affordability of fast food chains make them appealing to a wide range of customers.
DỊCH: Các nhà hàng thức ăn nhanh cực kỳ phổ biến ở nơi tôi sống. Chúng có sẵn ở khắp mọi nơi và thu hút một lượng lớn khách hàng, đặc biệt là những người bận rộn hoặc những người đang tìm kiếm một lựa chọn bữa ăn nhanh. Lối sống nhanh và hạn chế về thời gian của nhiều người góp phần vào sự phổ biến của đồ ăn nhanh. Ngoài ra, các chiến lược tiếp thị và giá cả phải chăng của các chuỗi cửa hàng thức ăn nhanh khiến chúng trở nên hấp dẫn đối với nhiều đối tượng khách hàng.
Q4. When would you go to a fast-food restaurant? (Khi nào bạn sẽ đến một nhà hàng thức ăn nhanh?)
Answer 1: I am more of a person who prefers homemade food these days but it does not deter me from visiting a nice fast-food restaurant once in a while. I believe I eat at a fast-food restaurant around three to four times a month. So there is a good possibility that I will visit one in a week or so with a few of my friends.
DỊCH: Bây giờ tôi là người thích đồ ăn nhà làm hơn nhưng điều đó không ngăn cản tôi thỉnh thoảng ghé thăm một nhà hàng thức ăn nhanh ngon. Tôi nghĩ mình ăn ở nhà hàng thức ăn nhanh khoảng ba đến bốn lần một tháng. Vì vậy, rất có thể tôi sẽ ghé thăm một nhà hàng trong khoảng một tuần nữa cùng với một vài người bạn của mình.
Answer 2: I would go to a fast-food restaurant when I'm in need of a quick and convenient meal, such as during busy workdays or when travelling. Fast-food restaurants offer speedy service and have a wide variety of options to choose from. They are suitable for times when I have limited time for meal preparation or when I'm looking for a specific fast-food craving. However, I also prioritize balanced nutrition and try to make healthier choices when dining out, even at fast-food restaurants.
DỊCH: Tôi sẽ đến một nhà hàng thức ăn nhanh khi tôi cần một bữa ăn nhanh chóng và tiện lợi, chẳng hạn như trong những ngày làm việc bận rộn hoặc khi đi du lịch. Các nhà hàng thức ăn nhanh cung cấp dịch vụ nhanh chóng và có nhiều lựa chọn đa dạng. Chúng phù hợp cho những lúc tôi có ít thời gian chuẩn bị bữa ăn hoặc khi tôi thèm một món đồ ăn nhanh cụ thể. Tuy nhiên, tôi cũng ưu tiên dinh dưỡng cân bằng và cố gắng đưa ra những lựa chọn lành mạnh hơn khi ăn ngoài, ngay cả ở các nhà hàng thức ăn nhanh.
TỪ MỚI TIẾNG ANH IELTS CẦN CHÚ Ý
Fast food: Đồ ăn nhanh
Convenient (adj): Tiện lợi, thuận tiện
Accessible (adj): Dễ dàng tiếp cận
In a rush: Đang vội
Crave (v): Thèm, khao khát (một món ăn cụ thể)
Moderation (n): Sự điều độ
Balance (v, n): Cân bằng (động từ và danh từ)
Healthier food choices: Lựa chọn thực phẩm lành mạnh hơn
Microwave oven: Lò vi sóng
Reheat (v): Hâm nóng lại
Efficient (adj): Hiệu quả
Pre-packaged meals: Bữa ăn đóng gói sẵn
Homemade meals: Bữa ăn tự nấu tại nhà
From scratch: Từ đầu (tự nấu từ nguyên liệu thô)
Insanely popular: Cực kỳ phổ biến (mang nghĩa nhấn mạnh)
Flamboyant (adj): Sặc sỡ, nổi bật (ở đây dùng để mô tả nhà hàng)
Scrumptious (adj): Ngon lành, hấp dẫn (thường dùng cho đồ ăn)
Sugary (adj): Chứa nhiều đường
Calorie-packed: Giàu calo
Satisfy their taste buds: Làm hài lòng vị giác của họ
Widely available: Có sẵn rộng rãi
Customer base: Lượng khách hàng
Time constraints: Hạn chế về thời gian
Marketing strategies: Chiến lược tiếp thị
Affordability (n): Khả năng chi trả
Deter (v): Ngăn cản, làm nản lòng
Prefer homemade food: Thích đồ ăn nhà làm hơn
In need of: Cần cái gì đó
Speedy service: Dịch vụ nhanh chóng
Prioritize (v): Ưu tiên
Balanced nutrition: Dinh dưỡng cân bằng
Dining out: Ăn ngoài
Nghe và tập nói theo video Youtube dưới đây (Giọng đọc chậm, rõ ràng, dễ nghe)👇👇