Bài tập ôn luyện Từ Vựng Toeic Lesson 1: Contracts (Hợp Đồng)
Mọi người vào click sau để làm bài tập nhé ạ. Sau khi nộp bài, các bạn ấn tiếp xem điểm số để check đáp án và lời giải chi tiết.
Trước khi bắt đầu làm bài tập, hãy ôn lại các từ mới sau nhé!
Abide by (v): Tuân thủ, tuân theo (luật lệ, hợp đồng).
Ví dụ: Both parties must abide by the terms of the contract. (Cả hai bên phải tuân thủ các điều khoản của hợp đồng.)
Agreement (n): Sự thỏa thuận, hợp đồng.
Ví dụ: The two companies signed an agreement to merge. (Hai công ty đã ký một thỏa thuận sáp nhập.)
Assurance (n): Sự đảm bảo, cam kết.
Ví dụ: The company gave us their assurance that the product would be delivered on time. (Công ty đã đảm bảo với chúng tôi rằng sản phẩm sẽ được giao đúng hẹn.)
Cancellation (n): Sự hủy bỏ, sự bãi bỏ.
Ví dụ: The cancellation of the flight caused a lot of inconvenience for the passengers. (Việc hủy chuyến bay đã gây ra rất nhiều bất tiện cho hành khách.)
Determine (v): Xác định, quyết định.
Ví dụ: The committee will determine the winner of the competition. (Ủy ban sẽ xác định người chiến thắng trong cuộc thi.)
Engage (v): Tham gia, thuê (dịch vụ).
Ví dụ: The company engaged a consultant to help them with their marketing strategy. (Công ty đã thuê một chuyên gia tư vấn để giúp họ xây dựng chiến lược tiếp thị.)
Establish (v): Thành lập, thiết lập.
Ví dụ: The company was established in 1995. (Công ty được thành lập vào năm 1995.)
Obligate (v): Bắt buộc, ép buộc.
Ví dụ: The contract obligates the company to provide the services as agreed. (Hợp đồng bắt buộc công ty phải cung cấp các dịch vụ như đã thỏa thuận.)
Party (n): Bên (trong hợp đồng).
Ví dụ: The two parties involved in the contract are the buyer and the seller. (Hai bên tham gia hợp đồng là người mua và người bán.)
Provision (n): Điều khoản (của hợp đồng).
Ví dụ: The contract contains a provision for early termination. (Hợp đồng có điều khoản chấm dứt sớm.)
Resolve (v): Giải quyết (vấn đề, tranh chấp).
Ví dụ: The two parties were able to resolve their dispute through mediation. (Hai bên đã có thể giải quyết tranh chấp của họ thông qua hòa giải.)
Specific (adj): Cụ thể, rõ ràng.
Ví dụ: The contract outlines the specific terms and conditions of the agreement. (Hợp đồng nêu rõ các điều khoản và điều kiện cụ thể của thỏa thuận.)
Xem thêm Video bài nghe tại kênh Youtube Mun English